Có 4 kết quả:

倒腾 dǎo teng ㄉㄠˇ 倒騰 dǎo teng ㄉㄠˇ 捣腾 dǎo teng ㄉㄠˇ 搗騰 dǎo teng ㄉㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to move
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn over sth repeatedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn over sth repeatedly

Bình luận 0